Meaning 字義
(喃)
◎ Đom đóm: Như 炶 đom#F2: trùng 虫⿰耽 → đam
→炶
(喃)
◎ Đom đóm: loài bọ có cánh bay, bụng chứa chất phát sáng về đêm.#F2: hoả 火⿰占 chiêm
(喃)
◎ Đom đóm: Như 𧍈 đóm#F2: trùng 虫⿰耽 → đam
→𧍈
(喃)
◎ Đóm | Đom đóm: loài bọ có cánh bay, bụng chứa chất phát sáng về đêm.#F2: trùng 虫⿰店 điếm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜