<
⿰虫斎
⿰虫斎
⿰虫斎
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 󱭓 trai#F2: trùng 虫⿰齋 → 斎 trai
⿰虫𱣅
(喃)
◎ Động vật có vỏ là hai mảnh cứng, như sò, sống dưới bể, có thể cho ngọc làm đồ trang sức.#F2: trùng 虫⿰寨 → 𱣅 trại
Kinship diagram of variants 異體字圖譜