<
𩁶
𩁶
⿱雨乙(T,Q)
U+29076(Ext B)
雨部1畫 共9畫
Sources 各源例字
TF-2D5E
V2-8647
Old versions 舊版本
Meaning 字義
(喃)
ngất 詞:cao ngất 義:dizzily high
(喃)
ngất 詞:cao ngất 義:dizzily high
(喃)
◎ Nghi ngút: Như 𣲍 ngút#F2: vũ 雨⿱乙 ất
𣲍
(喃)
◎ Cao vút, cao xa vượt tầm mắt.#F2: thuỷ 氵⿰兀 ngột
(喃)
◎ Xa vời vợi, giăng tràn, trông hút tầm mắt.#F2: vũ 雨⿱乙 ất
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTF 1362 全字庫-V2 10239 -
讀音 Readings
kVietnamese
ngất
來源 IRG Sources
kIRG_TSource
TF-2D5E
F-2D5E (v3.1.0-5.2.0)
kIRG_VSource
V2-8647
2-8647 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
173.1
kTotalStrokes
9
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
1371.181
kKangXi
1371.181
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
173.1 (v3.2.0-15.0.0)