<
𱪡
𱪡
⿰火入
U+31AA1(Ext H)
火部2畫 共6畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F0CD2
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Ánh sáng lấp loáng, chợt mờ chợt lóe lên#F2: hỏa火⿰入 nhập
(喃)
◎ Nhập nhoà: lập loà, nhấp nhoáng#F2: hoả 火⿰入 nhập
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017 02265 -VN F0CD2 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F0CD2
kRSUnicode
86.2
kTotalStrokes
6