Meaning 字義
(壯)
roenx 溢;盈余
(喃)
lẳn 詞:lẳn thính (nhẵn thích) 義:
(喃)
lặn 詞:lặn lội 義:to tramp
(喃)
lặng 詞:lặng ngắt 義:dead silence
(喃)
◎ Như 𠓬 lặn#F2: thuỷ 氵⿰吝 lận
→𠓬
(喃)
◎ Ẩn khuất, lẩn xuống dưới.#F1: lận 吝⿰入 nhập
(喃)
〄 Ngụp xuống dưới làn nước. Lặn lội : đi lại vất vả.#F2: thuỷ 氵⿰吝 lận
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
lặn
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-3B38
0-3B38
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
85.7
kTotalStrokes
10
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0627.311
kKangXi
0627.311
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
85.7
(v3.2.0-15.0.0)