Meaning 字義
(喃)
ngoảnh 詞:ngoảnh mặt 義:to turn away
(喃)
ngảnh 詞:ngảnh lại 義:turn one's head
→撔
(喃)
ngảnh 詞:ngảnh lại 義:turn one's head
(喃)
◎ Như 迎 ngoảnh#F2: mục 目⿰景 cảnh
→迎
(喃)
◎ Quay mặt đi, làm lơ (cđ. ngảnh).#C2: 迎 nghênh
(喃)
〄 Ngoái cổ nhìn lại sau.#F2: mục 目⿰景 cảnh
(喃)
◎ Ngoái nhìn lại sau.#F2: mục 目⿰景 cảnh
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
ngoảnh
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7E41
2-7E41
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
109.12
kTotalStrokes
17
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0818.191
kKangXi
0818.191
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
109.12
(v3.2.0-15.0.0)