<
𫅮
𫅮
⿰羽竜
U+2B16E(Ext C)
羽部10畫 共16畫
Sources 各源例字
V4-515A
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
lông 詞:lông lá 義: 
𪱨
(喃)
lông 詞:lông lá 義: 
(喃)
◎ Như 𣯡 lông#F2: vũ 羽⿰龍 → 竜 long
𣯡
(喃)
◎ Bộ phận hình sợi (hoặc hình lá) mọc ngoài da trên cơ thể người, thú vật hoặc loài chim.#F1: long 龍 → 竜⿰毛 mao
Kinship diagram of variants 異體字圖譜