<
𫈨
𫈨
⿱艹界
U+2B228(Ext C)
艸部9畫 共13畫
Sources 各源例字
V4-527C
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
ráy 詞:củ ráy (khoai ngứa) 義:Alocasia
𫇶
(喃)
ráy 詞:củ ráy (khoai ngứa) 義:Alocasia
(喃)
◎ Như 󱤼 giái#F2: thảo 艹⿱界 giới
⿰月戒
(喃)
◎ Quả cà, có hình dáng như hòn giái.#F2: nhục ⺼⿰戒 giới
(喃)
◎ Như 械 ráy#F2: thảo 艹⿱界 giới
(喃)
◎ Giống khoai nước, lá to.#F2: mộc 木⿰戒 giới
Kinship diagram of variants 異體字圖譜