Meaning 字義
(喃)
ráy 詞:củ ráy (khoai ngứa) 義:Alocasia
→𫇶
(喃)
ráy 詞:củ ráy (khoai ngứa) 義:Alocasia
(喃)
◎ Như giái#F2: thảo 艹⿱界 giới
→⿰月戒
(喃)
◎ Quả cà, có hình dáng như hòn giái.#F2: nhục ⺼⿰戒 giới
(喃)
◎ Như 械 ráy#F2: thảo 艹⿱界 giới
→械
(喃)
◎ Giống khoai nước, lá to.#F2: mộc 木⿰戒 giới
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-527C
4-527C
(v5.2.0)
kRSUnicode
140.9
kTotalStrokes
13