<
𬄦
𬄦
⿰木⿱𰀢
U+2C126(Ext E)
木部12畫 共16畫
Sources 各源例字
V4-4B4F
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
lãm 詞:cảm lãm (cây ô lưu) 義: 
(喃)
trám 詞:cây trám; quả trám 義:kanari
(喃)
◎ Cây thân gỗ, quả nhỏ có vị bùi, làm thức ăn.#F2: mộc 木⿰覧 → 󰔻 lãm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜