<
𬞕
𬞕
⿱艹阑
U+2C795(Ext E)
艸部12畫 共15畫
Sources 各源例字
V4-5334
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(異)
「蘭」的異體字異體字字典
lan2
(1)
兰草,泽兰 菊科 多年生草本 叶卵形,边缘有锯齿 有香气,秋末开花,可供观赏 古人称“蘭”多指此草fragrant thoroughwort
(2)
兰花 兰科 多年生常绿草本 为我国栽培历史悠久的观赏植物orchid
(3)
木兰,一种香木
(4)
通「闌」 1.兵阑,即兵器架 2.栅栏 3.阻隔
lan2
(1)
门前栅栏fense 阑干
(5)
阻隔;阻拦
(5)
(壯)
壯字用同「𭓀
𭓀
(壯)
lan 孙
(壯)
壯字用同「𭓨
𭓨
(壯)
ranz 家;屋;宅
(喃)
chan 詞:búa đập chan chát 義: 
(喃)
◎ Tràn ra, loang rộng ra.#C1: 蘭 → 𬞕 lan
(喃)
◎ Mặt nước.#C2: 蘭 → 𬞕 lan
(喃)
◎ Tức bao lơn (câu lan): hàng chắn có tay vịn (thường đặt ở hành lang, hiên nhà hoặc hai bên cầu).#C2: 蘭 → 𬞕 lan
(喃)
◎ Lờn đơn (như loàn đan): làm sự liều lĩnh, nói năng bừa bãi.#C2: 蘭 → 𬞕 lan
(喃)
◎ Chảy lan ra, đầy rẫy.#C2: 蘭 → 𬞕 lan
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraIRGN 1262.3.17209 -GZ lan.0.9 -GZ ranz.0.11 -G古壮文 2155A -TE 7851 全字庫-V4 5120 -
讀音 Readings
kCantonese
laan4
kDefinition
orchid; elegant, graceful
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-5334
kRSUnicode
140.12
kTotalStrokes
15
辭典資料 Dictionary-like Data
kPhonetic
766*
異體 Variants
kTraditionalVariant
U+862D