Meaning 字義
(異)
「蘭」的異體字異體字字典
→蘭
lan2
(1)
兰草,泽兰 菊科 多年生草本 叶卵形,边缘有锯齿 有香气,秋末开花,可供观赏 古人称“蘭”多指此草fragrant thoroughwort
(2)
兰花 兰科 多年生常绿草本 为我国栽培历史悠久的观赏植物orchid
(3)
木兰,一种香木
(4)
通「闌」 1.兵阑,即兵器架 2.栅栏 3.阻隔
→闌
lan2
(1)
门前栅栏fense 阑干
(5)
阻隔;阻拦
(5)
姓
(壯)
壯字用同「𭓀」
→𭓀
(壯)
lan 孙
(壯)
壯字用同「𭓨」
→𭓨
(壯)
ranz 家;屋;宅
(喃)
chan 詞:búa đập chan chát 義:
(喃)
◎ Tràn ra, loang rộng ra.#C1: 蘭 → 𬞕 lan
(喃)
◎ Mặt nước.#C2: 蘭 → 𬞕 lan
(喃)
◎ Tức bao lơn (câu lan): hàng chắn có tay vịn (thường đặt ở hành lang, hiên nhà hoặc hai bên cầu).#C2: 蘭 → 𬞕 lan
(喃)
◎ Lờn đơn (như loàn đan): làm sự liều lĩnh, nói năng bừa bãi.#C2: 蘭 → 𬞕 lan
(喃)
◎ Chảy lan ra, đầy rẫy.#C2: 蘭 → 𬞕 lan
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kCantonese
laan4
kDefinition
orchid; elegant, graceful
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-5334
kRSUnicode
140.12
kTotalStrokes
15
辭典資料 Dictionary-like Data
kPhonetic
766*
異體 Variants
kTraditionalVariant
U+862D