<
𱣃
𱣃
⿰木𲋄
U+318C3(Ext H)
木部4畫 𲋄部4畫 共8畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F0288
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
phong 詞:cây phong 義:maple tree
(喃)
phong 詞:cây phong 義:maple tree
(喃)
◎ Loài cây cao, lá biến màu đỏ vào mùa thu.#A1: 楓 → 𱣃 phong
(喃)
〄 Đền phong, thềm phong: chốn thâm nghiêm, cao cả.#A1: 楓 → 𱣃 phong
Kinship diagram of variants 異體字圖譜