<
⿰米池
⿰米池
⿰米池
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 茶 chè#F2: mễ 米⿰池 trì
(喃)
◎ Búp hoặc lá non của một loài cây, pha nước sôi làm đồ uống.#C2: 茶 trà
Kinship diagram of variants 異體字圖譜