<
𣇊
𣇊
⿰日否
U+231CA(Ext B)
日部7畫 共11畫
Sources 各源例字
V2-7849
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
bữa 詞:bữa cơm; bữa trưa 義:meal; lunch
𩛷
(喃)
bữa 詞:bữa cơm; bữa trưa 義:meal; lunch
(喃)
◎ Như 貝 buổi#F2: nhật 日⿰否 phủ
(喃)
◎ Một khoảng thời gian trong ngày.#C2: 貝 bối
(喃)
◎ Ngày, hôm, buổi.#F2: nhật 日⿰否 phủ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTA 4580 全字庫-V2 8841 -
讀音 Readings
kVietnamese
bữa
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7849
2-7849 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
72.7
kTotalStrokes
11
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0496.201
kKangXi
0496.201
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
72.7 (v3.2.0-15.0.0)