<
𤇥
𤇥
⿰火立(V,Q)
U+241E5(Ext B)
火部5畫 共9畫
Sources 各源例字
V0-3C33
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(壯)
壯字用同「𥅈
𥅈
(壯)
laep 闭(眼睛)
(壯)
壯字用同「㷵」
(壯)
ndaep 熄;灭
(壯)
壯字用同「燵」
(壯)
ndat 热;生(气)
(壯)
壯字用同「𧉼
𧉼
(壯)
rib 前面加“𭀴”,义为萤;萤
(壯)
yaeb 动词之后附加成分
(喃)
lập 詞:lập loè 義: 
(喃)
◎ Lấp ló: thấp thoáng, chợt ẩn chợt hiện.#F2: hoả 火⿰立 lập
(喃)
◎ Lấp lánh: lung linh tỏa sáng.#F2: hoả 火⿰立 lập
(喃)
◎ Lấp loáng: chợt tỏa sáng.#F2: hoả 火⿰立 lập
(喃)
◎ Lập loà, lập lòe: Như 立 lập#F2: hoả 火⿰立 lập
(喃)
◎ Tạo ra, bày ra, dựng nên.#C1: 立 lập
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGZ laep.0.4 -GZ ndaep.0.2 -GZ ndat.1.2 -GZ rib.0.1 -GZ yaeb.0.0 -G京族 lɤp8.1.0 -G古壮文 20359 -TA 5884 全字庫-V0 2819 -SAT 01344 -
讀音 Readings
kVietnamese
lập
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-3C33
0-3C33 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
86.5
kTotalStrokes
9
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0669.101
kKangXi
0669.101
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
86.5 (v3.2.0-15.0.0)