Meaning 字義
(壯)
壯字用同「炷」
→炷
(壯)
cawj 煮
(喃)
chả 詞:giò chả 義:sausages
(喃)
◎ Thịt ướp gia vị và rán hoặc nướng trên lửa.#F2: hoả 火⿰者giả
(和)
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
chả
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V3-3369
3-3369
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
86.9
kTotalStrokes
13
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0678.161
kKangXi
0678.161
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
86.9
(v3.2.0-15.0.0)