<
𥇺
𥇺
⿰目狀
U+251FA(Ext B)
目部8畫 共13畫
Sources 各源例字
V2-7E22
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
trợn 詞:trợn mắt 義:to glower
𥉲
(喃)
trợn 詞:trợn mắt 義:to glower
(喃)
◎ Bị quáng loà, không nhìn rõ.#F2: mục 目⿰狀 trạng
(喃)
◎ Trừng mắt nhìn, lộ nhiều lòng trắng.#F2: mục 目⿰狀 trạng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTA 7263 全字庫-V2 9402 -
讀音 Readings
kVietnamese
trợn
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7E22
2-7E22 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
109.8
kTotalStrokes
13
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0811.191
kKangXi
0811.191
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
109.8 (v3.2.0-15.0.0)