Meaning 字義
(喃)
chát 詞:chua chát, chát chúa; chuối chát 義:bitter; sharp; bitter banana
→質
(喃)
chát 詞:chua chát, chát chúa; chuối chát 義:bitter; sharp; bitter banana
(喃)
◎ Như 怛 chát#F2: tân 辛⿰詐 trá
→怛
(喃)
◎ Có vị như vị của chuối xanh, của quả sung.#C2: 怛 đát
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
chát
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V3-3868
3-3868
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
160.12
kTotalStrokes
19
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
1252.111
kKangXi
1252.111
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
160.12
(v3.2.0-15.0.0)