Meaning 字義
(喃)
sức 詞:sức lực 義:strength, force
→力
(喃)
sức 詞:sức lực 義:strength, force
(喃)
◎ Như 力 sức#C1 → G1: 飾 → 飭 → 𱐩 sức
→力
(喃)
◎ Thể lực của người và động vật.#A2: 力 lực
(喃)
◎ Lác đác: thưa thớt, rải rác.#C2: đức 德 → 𱝮 → 𱐩
(喃)
◎ Tính hạnh, phẩm chất tốt lành.#A1: 德 → 𱝮 → 𱐩 đức
(喃)
◎ Tiếng gọi tôn kính bề trên và đấng thiêng liêng.#A1: 德 → 𱝮 → 𱐩 đức
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017
00273
-V4
3430
-VN
F124E
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-423E
kRSUnicode
19.2
kTotalStrokes
4