<
⿱艹纏
⿱艹纏
⿱艹纏
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𧁶 giền#F2: thảo艹⿱纏 triền
𧁶
(喃)
◎ Rau thân cỏ, có nhiều loại, ăn luộc hoặc nấu canh.#F2: thảo 艹⿱𠪨 triền
Kinship diagram of variants 異體字圖譜