<
𥚆
𥚆
⿰示忍(V,Q)
U+25686(Ext B)
示部7畫 共11畫
Sources 各源例字
V2-7F29
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
nhìn 詞:mắt nhìn 義:to see, to watch
(喃)
◎ Như 忍 nhìn#F2: thị 礻⿰忍 nhẫn
(喃)
◎ Trông, xem, nom.#C2: 忍 nhẫn
(喃)
◎ Như 忍 nhận#F2: thị 礻⿰忍 nhẫn
(喃)
◎ Nhìn và biết được, hiểu ra. Coi là quen biết.#C2: 忍 nhẫn
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTA 7702 全字庫-V2 9509 -
讀音 Readings
kVietnamese
nhìn
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7F29
2-7F29 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
113.7
kTotalStrokes
11
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0843.261
kKangXi
0843.261
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
113.7 (v3.2.0-15.0.0)