<
𪿄
𪿄
⿰目篭
U+2AFC4(Ext C)
目部16畫 共21畫
Sources 各源例字
V4-4F41
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
trông 詞:trông ngóng 義:to wait for, to look forward to
(喃)
◎ Như 𥉫 trông#F2: mục 目⿰籠 → 篭 lung
𥉫
(喃)
◎ Nhìn, ngắm, dõi mắt theo.#F2: mục 目⿰龍 → 竜 long
Kinship diagram of variants 異體字圖譜