<
𣴜
𣴜
⿰氵托
U+23D1C(Ext B)
水部6畫 共9畫
Sources 各源例字
V0-3B34
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
thác 詞:thác ghềnh 義:waterfalls and rapids
(喃)
◎ Nơi nước chảy tràn từ trên dốc cao xuống.#F2: thuỷ 氵⿰托 thác
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG京族 thaːk7.3.0 -TA 5482 全字庫-V0 2720 -
讀音 Readings
kVietnamese
thác
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-3B34
0-3B34 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
85.6
kTotalStrokes
9
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0623.171
kKangXi
0623.171
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
85.6 (v3.2.0-15.0.0)