官話
nao2(怓)
niu2(怓)
Sources 各源例字
GKX-0384.16
T6-3139
V0-356B
Old versions 舊版本
Evolution 字形演化
清
印刷字體
康熙字典
Meaning 字義
(1)
「怓」的讹字
→怓
nao2
(1)
乱
(2)
心乱
niu2
(3)
愁
(喃)
nhờ 詞:nhờ cậy, nhờ vả 義:to depend on someone for
(喃)
◎ Như 女 nhớ#F2: tâm 忄⿰如 như
→女
(喃)
◎ Nghĩ tới và hình dung về đối tượng nào đó với những ấn tượng đã có.#C2: 女 nhữ
(喃)
◎ Như 如 nhờ#F2: tâm 忄⿰如 như
→如
(喃)
◎ Nương cậy. Tìm sự giúp đỡ, che chở.#C2: 如 như
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
《康熙字典》
【卯集上】【心字部】 【正字通】怓字之譌。【字彙】改音魚,訓心亂,非。 正字通(1673)Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
nao2 [nɑu35] ㄋㄠˊ (怓)
niu2 [niou35] ㄋㄧㄡˊ (怓)
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GKX-0384.16
KX038416
(v5.2.0)
KX
(v3.1.0-5.1.0)
kIRG_TSource
T6-3139
6-3139
(v3.1.0-5.2.0)
kIRG_VSource
V0-356B
VU-2263E
(v11.0.0-13.0.0)
kRSUnicode
61.6
kTotalStrokes
9
辭典索引 Dictionary Indices
kHanYu
42299.040
kIRGHanyuDaZidian
42299.040
kIRGKangXi
0384.160
kKangXi
0384.160
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
61.6
(v3.2.0-15.0.0)