<
𢘾
𢘾
⿰忄如
U+2263E(Ext B)
心部6畫 共9畫
官話
nao2()
niu2()
Sources 各源例字
GKX-0384.16
T6-3139
V0-356B
Old versions 舊版本
Evolution 字形演化
印刷字體
康熙字典
Meaning 字義
(1)
「怓」的讹字
nao2
(1)
(2)
心乱
niu2
(3)
(喃)
nhờ 詞:nhờ cậy, nhờ vả 義:to depend on someone for
(喃)
◎ Như 女 nhớ#F2: tâm 忄⿰如 như
(喃)
◎ Nghĩ tới và hình dung về đối tượng nào đó với những ấn tượng đã có.#C2: 女 nhữ
(喃)
◎ Như 如 nhờ#F2: tâm 忄⿰如 như
(喃)
◎ Nương cậy. Tìm sự giúp đỡ, che chở.#C2: 如 như
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
《康熙字典》
【卯集上】【心字部】 【正字通】怓字之譌。【字彙】改音魚,訓心亂,非。 正字通(1673)
Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
nao2 [nɑu35] ㄋㄠˊ ()
niu2 [niou35] ㄋㄧㄡˊ ()
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGKX 0384.16 康熙字典-GHZR 2461.14 汉语大字典-G京族 ȵɤ2.0.0 -T6 1725 全字庫-V0 2175 -
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GKX-0384.16
KX038416 (v5.2.0)
KX (v3.1.0-5.1.0)
kIRG_TSource
T6-3139
6-3139 (v3.1.0-5.2.0)
kIRG_VSource
V0-356B
VU-2263E (v11.0.0-13.0.0)
kRSUnicode
61.6
kTotalStrokes
9
辭典索引 Dictionary Indices
kHanYu
42299.040
kIRGHanyuDaZidian
42299.040
kIRGKangXi
0384.160
kKangXi
0384.160
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
61.6 (v3.2.0-15.0.0)