<
⿱待巾
⿱待巾
⿱待巾
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 帒 đãy#F2: đãi 待⿱巾 cân
(喃)
◎ Túi to bằng vải hoặc da, miệng có dải thắt.#F2: đại 代⿱巾 cân
Kinship diagram of variants 異體字圖譜