<
𢣸
𢣸
⿰忄語(V,Q)
U+228F8(Ext B)
心部14畫 共17畫
Sources 各源例字
V0-365B
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
ngỡ 詞:ngỡ là 義:to think
(喃)
◎ Như 語 ngỡ#F2: tâm 忄⿰語 ngữ
(喃)
◎ Những tưởng là, cứ nghĩ là. Có vẻ như.#C2: 語 ngữ
(喃)
◎ Bỡ ngỡ: lạ lẫm, không quen thuộc.#F2: tâm 忄⿰語 ngữ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTA 3774 全字庫-V0 2259 -
讀音 Readings
kVietnamese
ngỡ
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-365B
0-365B (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
61.14
kTotalStrokes
17
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0407.161
kKangXi
0407.161
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
61.14 (v3.2.0-15.0.0)