<
𫈜
𫈜
⿱艹油(T,V)
U+2B21C(Ext C)
艸部8畫 共12畫
Sources 各源例字
TD-3146
V4-5278
Old versions 舊版本
Meaning 字義
(喃)
trầu 詞:trầu cau, miếng trầu 義:betel and areca, a peace of betel
(喃)
◎ Như 芙 trầu#F2: thảo 艹⿱油 du|dầu
(喃)
◎ Thứ lá cây leo, có tục dùng lá này quệt vôi và nhai kèm với cau cho vui miệng.#B|C2: 芙蒥 phù lưu [*bl- → tr-] → 芙 phù
Kinship diagram of variants 異體字圖譜