Meaning 字義
(喃)
lòng 詞:tấm lòng 義:
(喃)
◎ Như 弄 lòng#F1: lộng 弄⿱心 tâm
→弄
(喃)
◎ Phần bụng trong cơ thể.#C2: 弄 lộng
(喃)
〄 Trỏ tâm trí, ý chí, tình cảm.#F1: lộng 弄⿱心 tâm
(喃)
〄 Chỗ tin cậy được.#F1: lộng 弄⿱心 tâm
(喃)
〄 Đầu lòng: lần đầu sinh con. Rốt lòng: lần cuối sinh con.#F1: lộng 弄⿱心 tâm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
lòng
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-357D
0-357D
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
61.7
kTotalStrokes
10
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0388.341
kKangXi
0388.341
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
61.7
(v3.2.0-15.0.0)