<
𢚸
𢚸
⿱弄心
U+226B8(Ext B)
心部7畫 共10畫
Sources 各源例字
V0-357D
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
lòng 詞:tấm lòng 義: 
(喃)
◎ Như 弄 lòng#F1: lộng 弄⿱心 tâm
(喃)
◎ Phần bụng trong cơ thể.#C2: 弄 lộng
(喃)
〄 Trỏ tâm trí, ý chí, tình cảm.#F1: lộng 弄⿱心 tâm
(喃)
〄 Chỗ tin cậy được.#F1: lộng 弄⿱心 tâm
(喃)
〄 Đầu lòng: lần đầu sinh con. Rốt lòng: lần cuối sinh con.#F1: lộng 弄⿱心 tâm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG京族 lɔŋ2.0.0 -TA 3588 全字庫-V0 2193 -
讀音 Readings
kVietnamese
lòng
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-357D
0-357D (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
61.7
kTotalStrokes
10
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0388.341
kKangXi
0388.341
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
61.7 (v3.2.0-15.0.0)