Meaning 字義
(喃)
buộc 詞:bó buộc; trói buộc 義:to bind; to setter
→撲
(喃)
buộc 詞:bó buộc; trói buộc 義:to bind; to setter
(喃)
◎ Như 𫃚 buộc
→𫃚
(喃)
◎ Quấn dây giữ vật gì. Tình trạng bị gò bó.#F2: mịch 糸⿰卜bốc
(喃)
◎ Bao lại.#F2: mịch 糸⿰仆 bộc
(喃)
◎ Như 𫃚 vóc#F2: mịch 糸⿰僕 → 仆 bộc
→𫃚
(喃)
◎ Hàng dệt bằng tơ, có hoa văn trang trí.#F2: mịch 糸⿰卜 bốc
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
buộc
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-804A
2-804A
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
120.4
kTotalStrokes
10
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0919.171
kKangXi
0919.171
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
120.4
(v3.2.0-15.0.0)