<
𬦡
𬦡
𧾷
U+2C9A1(Ext E)
足部3畫 共10畫
Sources 各源例字
V4-5467
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
kha 詞:kha (cái chân) 義:foot, leg
(喃)
◎ Dùng chân hất, đạp (đá cầu, đá kiện: trò chơi dùng quả cầu, cái kiện để đá thi).#F2: túc 𧾷⿰个cá
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG古壮文 22CBE -G方块壮字 F734F -V4 5271 -VN F0768 -
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V4-5467
kRSUnicode
157.3
kTotalStrokes
10