<
⿰口撣
⿰口撣
⿰口撣
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 𠼺 dặn#F2: khẩu 口⿰撣 đạn
𠼺
(喃)
◎ Bảo trước điều gì để người nghe ghi nhớ và làm theo.#F2: khẩu 口⿰惮 đạn
Kinship diagram of variants 異體字圖譜