Meaning 字義
(喃)
hòng 詞:chớ hòng, đừng hòng 義:never on this side of the grave!
→哄
(喃)
hòng 詞:chớ hòng, đừng hòng 義:never on this side of the grave!
(喃)
họng 詞:cuống họng; cứng họng; họng súng 義:oesophagus; speechless; muzzle
→哄
(喃)
họng 詞:cuống họng; cứng họng; họng súng 義:oesophagus; speechless; muzzle
(喃)
◎ Như 㤨 hòng#F2: khẩu 口⿰紅 hồng
→㤨
(喃)
◎ Để mà, rắp mong, những muốn.#F2: tâm 忄⿰洪 → 共 hồng
(喃)
◎ Hư, không còn nguyên lành.#F2: khẩu 口⿰紅 hồng
(喃)
◎ Thủng, trống toác.#F2: khẩu 口⿰紅 hồng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
hòng
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7076
2-7076
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
30.9
kTotalStrokes
12
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0201.121
kKangXi
0201.121
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.9
(v3.2.0-15.0.0)