Meaning 字義
(汉字海)
dong1 象声词,脚步声蜀籁
(喃)
giong 詞:giong ruổi 義:travel far and wide
(喃)
rong 詞:rong chơi 義:to wander
(喃)
◎ Băng đi, dấn thân trên đường.#F2: túc 𧾷⿰冬 đông
(喃)
◎ Như 𢫝 rong#F2: túc 𧾷⿰冬 đông
→𢫝
(喃)
◎ Đi mải miết, dấn thân trên đường. Lang thang đây đó.#F2: thủ 扌⿰冬 đông
(喃)
〄 Theo đuổi, mải mê.#F2: túc 𧾷⿰冬 đông
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
rong
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V0-445A
0-445A
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
157.5
kTotalStrokes
12
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
1224.131
kKangXi
1224.131
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
157.5
(v3.2.0-15.0.0)