<
⿰糸㪚
⿰糸㪚
⿰糸㪚
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 傘 tán#F2: mịch 糸⿰散 → 󱪿 tản
(喃)
◎ Đồ dùng che mưa nắng khi rước kiệu, như tàn nhưng lớn hơn. Hình dung vòm cây tạo bóng rợp do cành lá vây tròn.#A2: 傘 tản
Kinship diagram of variants 異體字圖譜