<
𱒜
𱒜
⿰口尖
U+3149C(Ext H)
口部6畫 共9畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F1722
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Tòm tem: Như 尖 tem#F2: khẩu 口⿰尖 tiêm
(喃)
◎ Tòm tem: chuyện chung đụng giữa vợ chồng, trai gái.#C2: 尖 tiêm
Kinship diagram of variants 異體字圖譜