<
𱕕
𱕕
⿰口撥
U+31555(Ext H)
口部15畫 共18畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F16FA
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Be bét: Như 捌 bét#F2: khẩu 口⿰撥 bát
(喃)
◎ Bét be: tiếng tượng hình, vẻ sa đà, không còn giữ được mức độ vừa phải.#C2: 捌 bát
Kinship diagram of variants 異體字圖譜