<
𱕔
𱕔
⿰口慝
U+31554(Ext H)
口部15畫 共18畫
IRG ORT
Sources 各源例字
V4-4433
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
nực 詞:nực cười 義:laughter-provoking
𠽋
(喃)
nực 詞:nực cười 義:laughter-provoking
(喃)
◎ Mùi thơm xông lên mũi. Tiếng tốt vang lừng.#F2: khẩu 口⿰慝 nức
(喃)
◎ Nô nức, náo nức: rạo rực, hăm hở, xôn xao.#F2: khẩu 口⿰慝 nức
(喃)
◎ Nực cười: tức cười, buồn cười.#F2: khẩu 口⿰慝 nức
Kinship diagram of variants 異體字圖譜