Meaning 字義
(布)
ringz 拟声词
(壯)
壯字用同「𰷒」
→𰷒
(壯)
bengz 价钱贵
(喃)
nhanh 詞:nhanh nhẹn, nhanh nhẩu 義:agile, vivacious
→𨗜
(喃)
nhanh 詞:nhanh nhẹn, nhanh nhẩu 義:agile, vivacious
(喃)
◎ Lanh mép: mau miệng, ứng đối nhanh.#F2: khẩu 口⿰靈 → 灵 linh
(喃)
◎ Thiêng liêng: Như 令 liêng#F2: khẩu 口⿰灵 linh
→令
(喃)
◎ Thiêng liêng: linh thiêng, uy nghiêm màu nhiệm.#C2: 令 linh
(喃)
◎ Liến láu: ăn nói trơn tru khôn khéo.#F2: khẩu 口⿰靈 → 灵 linh
(喃)
◎ Thình lình: bất ngờ, bỗng dưng.#F2: khẩu 口⿰灵 linh
(喃)
◎ Mau chóng.#F2: khẩu 口⿰靈 → 灵 linh
(喃)
◎ Rinh rinh: tiếng ruồi nhặng kêu khi bay.#F2: khẩu 口⿰灵 linh
(喃)
◎ Rảnh rai: thong thả.#F2: khẩu 口⿰灵 linh
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
nhanh
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V3-3047
3-3047
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
30.7
kTotalStrokes
10
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0193.051
kKangXi
0193.051
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.7
(v3.2.0-15.0.0)