Meaning 字義
(喃)
lảng 詞:lảng tránh; lảng vảng 義:
→𨃹
(喃)
lảng 詞:lảng tránh; lảng vảng 義:
(喃)
lửng 詞:quần lửng 義:
(喃)
lững 詞:lững thững 義:
→𣼽
(喃)
lững 詞:lững thững 義:
(喃)
◎ Như 𤎜 lảng#F2: túc 𧾷⿰朗 lang
→𤎜
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Lẩn tránh ra ngoài cuộc.#E2: hoả 火⿰朗 lãng: sáng, rạng
(喃)
◎ Lững lờ: vẻ mập mờ, thấp thoáng.#F2: túc 𧾷⿰朗 lãng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
lửng
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-846E
2-846E
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
157.11
kTotalStrokes
18
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
1232.441
kKangXi
1232.441
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
157.11
(v3.2.0-15.0.0)