<
𨅉
𨅉
𧾷朗(V,Q)
U+28149(Ext B)
足部11畫 共18畫
Sources 各源例字
V2-846E
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
lảng 詞:lảng tránh; lảng vảng 義: 
𨃹
(喃)
lảng 詞:lảng tránh; lảng vảng 義: 
(喃)
lửng 詞:quần lửng 義: 
(喃)
lững 詞:lững thững 義: 
𣼽
(喃)
lững 詞:lững thững 義: 
(喃)
◎ Như 𤎜 lảng#F2: túc 𧾷⿰朗 lang
𤎜
(喃)
◎ {Chuyển dụng}. Lẩn tránh ra ngoài cuộc.#E2: hoả 火⿰朗 lãng: sáng, rạng
(喃)
◎ Lững lờ: vẻ mập mờ, thấp thoáng.#F2: túc 𧾷⿰朗 lãng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraTB 1126 全字庫-V2 10078 -
讀音 Readings
kVietnamese
lửng
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-846E
2-846E (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
157.11
kTotalStrokes
18
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
1232.441
kKangXi
1232.441
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
157.11 (v3.2.0-15.0.0)