Meaning 字義
(喃)
◎ Rập rình: Như 情 rình#F2: khẩu 口⿰榮 → 荣 vinh
→情
(喃)
◎ Rập rình: nhịp nhàng, rộn rã.#C2: 情 tình
(喃)
◎ Như 荣 vang#F2: khẩu 口⿰榮 → 荣 vinh
→荣
(喃)
◎ Vẻ vang: rực rỡ, tươi tắn, nổi trội.#C2: 榮 → 荣 vinh
(喃)
◎ Tung mạnh, hất đi.#F2: khẩu 口⿰榮 → 荣 vinh
(喃)
◎ Văng vẳng: âm thanh quanh quất đâu đó vọng tới.#F2: khẩu 口⿰榮 → 荣 vinh
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017
00473
-G京族
vaːŋ1.0.1
-VN
F0813
-
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
VN-F0813
kRSUnicode
30.10
kTotalStrokes
13