<
𱓲
𱓲
⿰口荣
U+314F2(Ext H)
口部10畫 共13畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F0813
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
◎ Rập rình: Như 情 rình#F2: khẩu 口⿰榮 → 荣 vinh
(喃)
◎ Rập rình: nhịp nhàng, rộn rã.#C2: 情 tình
(喃)
◎ Như 荣 vang#F2: khẩu 口⿰榮 → 荣 vinh
(喃)
◎ Vẻ vang: rực rỡ, tươi tắn, nổi trội.#C2: 榮 → 荣 vinh
(喃)
◎ Tung mạnh, hất đi.#F2: khẩu 口⿰榮 → 荣 vinh
(喃)
◎ Văng vẳng: âm thanh quanh quất đâu đó vọng tới.#F2: khẩu 口⿰榮 → 荣 vinh
Kinship diagram of variants 異體字圖譜