<
⿰口潦
⿰口潦
⿰口潦
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
nhạo 詞:nhạo báng, chế nhạo, nhệu nhạo 義:to sneer at, to mock at, flaccid
𠿱
(喃)
nhạo 詞:nhạo báng, chế nhạo, nhệu nhạo 義:to sneer at, to mock at, flaccid
Kinship diagram of variants 異體字圖譜