<
𬏽
𬏽
⿸疒買
U+2C3FD(Ext E)
疒部12畫 共17畫
Sources 各源例字
V4-4E63
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
mải 詞:mải miết, mải mê 義:absorbed (in)
(喃)
mải 詞:mải miết, mải mê 義:absorbed (in)
(喃)
◎ Như 買 mải#F2: nạch 疒⿸買 mãi
(喃)
◎ Một mực theo đuổi, chăm chú vào việc gì.#C2: 買 mãi
(喃)
〄 Mải miết: chăm chăm theo đuổi.#F2: nạch 疒⿸買 mãi
(喃)
〄 Mê mải: tê dại, héo hon.#F2: nạch 疒⿸買 mãi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜