<
𱱠
𱱠
⿸疒芻
U+31C60(Ext H)
疒部10畫 共15畫
IRG ORT
Sources 各源例字
VN-F1A3E
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(汉字海)
同「㾭」
zhou4
(1)
收缩;缩短
(喃)
◎ Sù sì (xù xì): Như 蛛 sù#F2: nạch 疒⿸芻 sô
(喃)
◎ Sù sì (xù xì): nhám, lam nham, sần sùi.#C2: 蛛 thù
(喃)
◎ Xù xì (sù sì): Như 蛛 xù#F2: nạch 疒⿸芻 sô
(喃)
◎ Xù xì (sù sì): nhám, lam nham, sần sùi.#C2: 蛛 thù
Kinship diagram of variants 異體字圖譜