官話
shi4
日語
シ
Sources 各源例字
GKX-0185.17
T5-254A
JMJ-032194
V0-3131
Old versions 舊版本
Evolution 字形演化
清
印刷字體
康熙字典
Meaning 字義
shi4
(1)
贪吃喝
→呩
(1)
同「嗜」
→嗜
shi4
(1)
喜爱;爱好to be addicted to 嗜好
(2)
贪求
(壯)
wh <方>同意;认可
(喃)
nhé 詞:về ngay nhé! 義:let's come back to me!
(喃)
nhạy 詞:mồi nhạy; nhạy bén 義:sensitive bait; to have a flair for
(喃)
nhẻ 詞:nhỏ nhẻ 義:timorous, shy
(喃)
nhỉ 詞:ghê nhỉ 義:terribly
(喃)
nỉ 詞:năn nỉ 義:to ask insistently
(喃)
◎ Như 尔 nhé#F2: khẩu 口⿰尔 nhĩ
→尔
(喃)
◎ Tiếng cảm thán hô gọi, hướng tới.#C2: 尔 nhĩ
(喃)
◎ Như 尔 nhẽ#F2: khẩu 口⿰尔 nhĩ
→尔
(喃)
◎ Lý lẽ, đạo lý, phép tắc, điều phải trái.#C2: 尔 nhĩ
(喃)
〄 Tiếng tỏ ý cảm thán về sự tình nào đó.#F2: khẩu 口⿰尔 nhĩ
(喃)
◎ Như 𢖵 nhỉ#F2: khẩu 口⿰尔 nhĩ
→𢖵
(喃)
◎ Tiếng phát vấn nhẹ nhàng, muốn có sự đồng tình.#F2: tâm 忄⿰女 nhữ
(喃)
◎ Như 你 nể#F2: khẩu 口⿰尔 nể
→你
(喃)
◎ Kiêng dè, kính phục, chiều lòng.#C2: 你 nễ
(喃)
◎ Năn nỉ: van vỉ cầu xin, cố giãi bày điều mình yêu cầu hoặc mong muốn.#F2: khẩu 口⿰尔 nễ
(喃)
◎ Nỉ non: to nhỏ chuyện trò, giãi bày tâm sự.#F2: khẩu 口⿰尔 nễ
(喃)
〄 Nỉ non: than vãn, ngậm ngùi.#F2: khẩu 口⿰尔 nễ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
《康熙字典》
【丑集上】【口字部】 【字彙補】牀志切,音示。好口腹也。 字彙補(1666)Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
shi4 [ʂɿ51] ㄕˋ
日語
シ [ɕi]
韻書 Rime Books
聲母韻母韻母地位聲調韻書結構擬音釋義
聲母韻母韻母地位聲調韻書結構擬音
五音集韵
日歌戈麻三開
果攝戈韻3等開口上馬韻日母三等nʑiɑ應聲也應聲也
擬音方案:《廣韻》《切韻》《集韻》:邵榮芬(《禮部韻略》《增韻》《五音集韻》擬音為與《集韻》音韻地位對比得到),《洪武正韻》:小學堂資料,《古今韻會舉要》:竺家寧,《蒙古字韻》:江鍾偉,《音韻闡微》:林慶勛,《中原音韻》:寧繼福,《韻略易通》:張玉來,《中州音韻》:馬樂樂,《中華新韻》:依註音符號,《東國正韻》:申祐先,《戚林八音》:彭攻關,《分韻撮要》:劉鎮發
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraWS2017
00394
-GKX
0185.17
康熙字典-GHZR
0652.03
汉语大字典-GZ
wh.0.0
-G中华书局宋
F6CB2
-G古壮文
205CF
-G方块壮字
F7063
-T5
0542
全字庫-T丙表
01080
異體字字典-JMJ
032194
文字情報基盤検索システム-V0
1717
-
讀音 Readings
kMandarin
shì
kHanyuPinyin
10603.030:shì
kJapanese
シ
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GKX-0185.17
KX018517
(v5.2.0)
KX
(v3.1.0-5.1.0)
kIRG_TSource
T5-254A
5-254A
(v3.1.0-5.2.0)
kIRG_JSource
JMJ-032194
kIRG_VSource
V0-3131
VU-20C1A
(v11.0.0-13.0.0)
kRSUnicode
30.5
kTotalStrokes
8
辭典索引 Dictionary Indices
kHanYu
10603.030
kIRGHanyuDaZidian
10603.030
kIRGKangXi
0185.170
kKangXi
0185.170
kMorohashi
03504
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.5
(v3.2.0-15.0.0)