<
β: 口屬 (159/3267)
𠰩
𠰩
⿰口用
U+20C29(Ext B)
口部5畫 共8畫
Sources 各源例字
TF-2578
VN-20C29
Old versions 舊版本
(α:從「口」「用」聲)
(β:「呥」異體)
Origin 字源諸說
Also variant of 呥.
Meaning 字義
(異)
「呥」的異體字異體字字典
ran2
(1)
咀嚼貌
(2)
用同「舑」 吐舌
tan1
(1)
[䑙舕]吐舌貌
(喃)
◎ Tâu bày với bề trên (vua chúa).#F2: khẩu 口⿰用 dụng
(喃)
◎ Như 用 giọng#F2: khẩu 口⿰用 dụng
(喃)
◎ Âm điệu lời nói.#C2: 用 dụng
(喃)
◎ Rượu ròng: rượu nói chung.#F2: khẩu 口⿰用 dụng
(喃)
◎ Rủng rỉnh: có vẻ dư dã, sành điệu.#F2: khẩu 口⿰用 dụng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG八辅 2552 -G古壮文 22432 -TF 0588 全字庫-
來源 IRG Sources
kIRG_TSource
TF-2578
F-2578 (v3.1.0-5.2.0)
kIRG_VSource
VN-20C29
VU-20C29 (v11.0.0-13.0.0)
kRSUnicode
30.5
kTotalStrokes
8
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0185.211
kKangXi
0185.211
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.5 (v3.2.0-15.0.0)