Origin 字源諸說
Meaning 字義
(異)
「呥」的異體字異體字字典
→呥
ran2
(1)
咀嚼貌
(2)
用同「舑」 吐舌
→䑙
tan1
(1)
[䑙舕]吐舌貌
(喃)
◎ Tâu bày với bề trên (vua chúa).#F2: khẩu 口⿰用 dụng
(喃)
◎ Như 用 giọng#F2: khẩu 口⿰用 dụng
→用
(喃)
◎ Âm điệu lời nói.#C2: 用 dụng
(喃)
◎ Rượu ròng: rượu nói chung.#F2: khẩu 口⿰用 dụng
(喃)
◎ Rủng rỉnh: có vẻ dư dã, sành điệu.#F2: khẩu 口⿰用 dụng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
來源 IRG Sources
kIRG_TSource
TF-2578
F-2578
(v3.1.0-5.2.0)
kIRG_VSource
VN-20C29
VU-20C29
(v11.0.0-13.0.0)
kRSUnicode
30.5
kTotalStrokes
8
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0185.211
kKangXi
0185.211
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.5
(v3.2.0-15.0.0)