官話
lei3
日語
ライ
レ
Sources 各源例字
GKX-0189.07
T5-284C
JMJ-032230
V2-7026
KP1-399E
Old versions 舊版本
Evolution 字形演化
清
印刷字體
康熙字典
Meaning 字義
lei3
(1)
以言语相遮
(喃)
lối 詞:nói lối 義:
(喃)
sùi 詞:sụt sùi 義:continual and lasting
→洡
(喃)
sùi 詞:sụt sùi 義:continual and lasting
(喃)
tròi 詞:tròi ra 義:emerge, jut out
(喃)
trỗi 詞:trỗi dậy 義:to rise up, to flare up
→𠐞
(喃)
trỗi 詞:trỗi dậy 義:to rise up, to flare up
(喃)
trội 詞:chơi trội 義:to give oneself airs, to play the high and mighty
(喃)
◎ Như 嚉 dối#F2: khẩu 口⿰耒 lỗi
→嚉
(喃)
◎ Không thành thật, lừa lọc.#F2: khẩu 口⿰對 đối
(喃)
◎ Ốc nhồi (lồi): loài ốc sống ở ao, ruộng, thân tròn to, láng bóng.#F2: khẩu 口⿰耒 lỗi
(喃)
◎ Loài bọ nhỏ có cánh mỏng, hai mắt to, thường mang vi trùng truyền nhiễm đường ruột.#F2: khẩu 口⿰耒 lỗi
(喃)
◎ Rẽ ròi: Như ròi#F2: khẩu 口⿰耒 lỗi
→⿰耒亇
(喃)
◎ Rẽ ròi: rõ ràng, phân minh.#D2: lỗi 耒 →
(喃)
◎ Sùi sụt: sa nước mắt vắn dài.#F2: khẩu 口⿰耒 lỗi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
《康熙字典》
【丑集上】【口字部】 【篇海類編】魯猥切,音壘。謂以言相遮。 Phonology 音韻
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGKX
0189.07
康熙字典-GHZR
0660.03
汉语大字典-G古壮文
226BF
-T5
0844
全字庫-T丙表
01129
異體字字典-JMJ
032230
文字情報基盤検索システム-KP1
399E
-V2
8006
-
讀音 Readings
kMandarin
lěi
kHanyuPinyin
10617.040:lěi
kJapanese
ライ レ
kVietnamese
tròi
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GKX-0189.07
KX018907
(v5.2.0)
KX
(v3.1.0-5.1.0)
kIRG_TSource
T5-284C
5-284C
(v3.1.0-5.2.0)
kIRG_JSource
JMJ-032230
kIRG_KPSource
KP1-399E
kIRG_VSource
V2-7026
2-7026
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
30.6
kTotalStrokes
9
辭典索引 Dictionary Indices
kHanYu
10617.040
kIRGHanyuDaZidian
10617.040
kIRGKangXi
0189.070
kKangXi
0189.070
kMorohashi
03595
其他碼位 Other Mappings
kKPS1
399E
(v3.1.1-15.0.0)
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.6
(v3.2.0-15.0.0)