<
𠱤
𠱤
⿰口耒(.,T)
U+20C64(Ext B)
口部6畫 共9畫
官話
lei3
日語
ライ
Sources 各源例字
GKX-0189.07
T5-284C
JMJ-032230
V2-7026
KP1-399E
Old versions 舊版本
Evolution 字形演化
印刷字體
康熙字典
Meaning 字義
lei3
(1)
以言语相遮
(喃)
lối 詞:nói lối 義: 
(喃)
sùi 詞:sụt sùi 義:continual and lasting
(喃)
sùi 詞:sụt sùi 義:continual and lasting
(喃)
tròi 詞:tròi ra 義:emerge, jut out
(喃)
trỗi 詞:trỗi dậy 義:to rise up, to flare up
𠐞
(喃)
trỗi 詞:trỗi dậy 義:to rise up, to flare up
(喃)
trội 詞:chơi trội 義:to give oneself airs, to play the high and mighty
(喃)
◎ Như 嚉 dối#F2: khẩu 口⿰耒 lỗi
(喃)
◎ Không thành thật, lừa lọc.#F2: khẩu 口⿰對 đối
(喃)
◎ Ốc nhồi (lồi): loài ốc sống ở ao, ruộng, thân tròn to, láng bóng.#F2: khẩu 口⿰耒 lỗi
(喃)
◎ Loài bọ nhỏ có cánh mỏng, hai mắt to, thường mang vi trùng truyền nhiễm đường ruột.#F2: khẩu 口⿰耒 lỗi
(喃)
◎ Rẽ ròi: Như 󱫷 ròi#F2: khẩu 口⿰耒 lỗi
⿰耒亇
(喃)
◎ Rẽ ròi: rõ ràng, phân minh.#D2: lỗi 耒 → 󱫷
(喃)
◎ Sùi sụt: sa nước mắt vắn dài.#F2: khẩu 口⿰耒 lỗi
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
《康熙字典》
【丑集上】【口字部】 【篇海類編】魯猥切,音壘。謂以言相遮。
Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
lei3 [lei214] ㄌㄟˇ
日語
ライ [ɾai]
[ɾe]
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGKX 0189.07 康熙字典-GHZR 0660.03 汉语大字典-G古壮文 226BF -T5 0844 全字庫-T丙表 01129 異體字字典-JMJ 032230 文字情報基盤検索システム-KP1 399E -V2 8006 -
讀音 Readings
kMandarin
lěi
kHanyuPinyin
10617.040:lěi
kJapanese
ライ レ
kVietnamese
tròi
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GKX-0189.07
KX018907 (v5.2.0)
KX (v3.1.0-5.1.0)
kIRG_TSource
T5-284C
5-284C (v3.1.0-5.2.0)
kIRG_JSource
JMJ-032230
kIRG_KPSource
KP1-399E
kIRG_VSource
V2-7026
2-7026 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
30.6
kTotalStrokes
9
辭典索引 Dictionary Indices
kHanYu
10617.040
kIRGHanyuDaZidian
10617.040
kIRGKangXi
0189.070
kKangXi
0189.070
kMorohashi
03595
其他碼位 Other Mappings
kKPS1
399E (v3.1.1-15.0.0)
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
30.6 (v3.2.0-15.0.0)