<
𧿨
𧿨
𧾷
U+27FE8(Ext B)
足部4畫 共11畫
官話
ban3
Sources 各源例字
GHZ-63691.09
V3-383A
Old versions 舊版本
Meaning 字義
ban3
(1)
方言 用力挣扎
(布)
byaanz 跳跃 sadt ~ ~
(方)
官话 严 四川 bǎn 亂動:這孩子睡覺~得很(四川)
(喃)
giở 詞:giở lại 義:to reopen
(喃)
trở 詞:trở về 義:to come back, to be back
𨔾
(喃)
trở 詞:trở về 義:to come back, to be back
(喃)
◎ Như 𠭤 trở#E2: túc 𧾷⿰反 phản
𠭤
(喃)
◎ Quay lại, chuyển động theo hướng ngược lại. Về lại chốn cũ.#F1: lã 呂⿰反 phản
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Phonology 音韻
標準語 Official Languages
官話
ban3 [pan214] ㄅㄢˇ
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraGHZR 3935.03 汉语大字典-GZFY 547901 -G布依 byaanz.0 -G京族 jɤ3.2.0 -TB 0972 全字庫-V3 2426 -
讀音 Readings
kMandarin
bǎn
kHanyuPinyin
63691.090:bǎn
kVietnamese
trở
來源 IRG Sources
kIRG_GSource
GHZ-63691.09
HZ (v3.1.0-5.2.0)
kIRG_VSource
V3-383A
3-383A (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
157.4
kTotalStrokes
11
辭典索引 Dictionary Indices
kHanYu
63691.090
kIRGHanyuDaZidian
63691.090
kIRGKangXi
1222.311
kKangXi
1222.311
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
157.4 (v3.2.0-15.0.0)