<
⿰口債
⿰口債
⿰口債
IRG ORT
Meaning 字義
(喃)
◎ Như 磧 trái#F2: khẩu 口⿰債 trái
(喃)
◎ Trỏ những vật có hình dạng như quả cây.#F2: thạch 石⿰債 → 責 trái
Kinship diagram of variants 異體字圖譜