<
𢪀
𢪀
⿰扌𪟽
U+22A80(Ext B)
手部3畫 共6畫
Sources 各源例字
V2-7641
Old versions 舊版本
This character is a historical Sawndip (Zhuang character) or Chữ Nôm (Vietnamese character).
Meaning 字義
(喃)
nghĩ 詞:suy nghĩ 義:to think
(喃)
nghĩ 詞:suy nghĩ 義:to think
(喃)
nghỉ 詞:nghỉ ngơi 義:to take a rest
(喃)
nghỉ 詞:nghỉ ngơi 義:to take a rest
(喃)
◎ Như 𪫢 nghĩ#C2: 擬 → 𢪀 nghĩ
𪫢
(喃)
◎ Tưởng nhớ đến, suy ngẫm đến.#F2: tâm忄⿰疑 → 𪟽 nghi
(喃)
〄 Suy tính, định liệu.#C2: 擬 → 𢪀 nghĩ
(喃)
◎ Tự mình, tự khắc, vốn dĩ.#C2: 擬 → 𢪀 nghĩ
(喃)
〄 Bèn, liền.#C2: 擬 → 𢪀 nghĩ
(喃)
〄 Dễ, không khó.#C2: 擬 → 𢪀 nghĩ
(喃)
◎ Người ấy, nó, hắn.#C2: 擬 → 𢪀 nghĩ
(喃)
◎ Tạm ngừng công việc hay hoạt động cho đỡ mệt, để lại sức (nghỉ ngơi).#C2: 擬 → 𢪀 nghĩ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
SetIDExtraG京族 ŋi3.0.8 -TA 3916 全字庫-V2 8633 -
讀音 Readings
kVietnamese
nghĩ
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7641
2-7641 (v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
64.3
kTotalStrokes
6
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0418.141
kKangXi
0418.141
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
64.3 (v3.2.0-15.0.0)