Meaning 字義
(喃)
nghĩ 詞:suy nghĩ 義:to think
→擬
(喃)
nghĩ 詞:suy nghĩ 義:to think
(喃)
nghỉ 詞:nghỉ ngơi 義:to take a rest
→儀
(喃)
nghỉ 詞:nghỉ ngơi 義:to take a rest
(喃)
◎ Như 𪫢 nghĩ#C2: 擬 → 𢪀 nghĩ
→𪫢
(喃)
◎ Tưởng nhớ đến, suy ngẫm đến.#F2: tâm忄⿰疑 → 𪟽 nghi
(喃)
〄 Suy tính, định liệu.#C2: 擬 → 𢪀 nghĩ
(喃)
◎ Tự mình, tự khắc, vốn dĩ.#C2: 擬 → 𢪀 nghĩ
(喃)
〄 Bèn, liền.#C2: 擬 → 𢪀 nghĩ
(喃)
〄 Dễ, không khó.#C2: 擬 → 𢪀 nghĩ
(喃)
◎ Người ấy, nó, hắn.#C2: 擬 → 𢪀 nghĩ
(喃)
◎ Tạm ngừng công việc hay hoạt động cho đỡ mệt, để lại sức (nghỉ ngơi).#C2: 擬 → 𢪀 nghĩ
Kinship diagram of variants 異體字圖譜
Relatives 相關字
Index in character sets 字符集索引
讀音 Readings
kVietnamese
nghĩ
來源 IRG Sources
kIRG_VSource
V2-7641
2-7641
(v3.1.0-5.2.0)
kRSUnicode
64.3
kTotalStrokes
6
辭典索引 Dictionary Indices
kIRGKangXi
0418.141
kKangXi
0418.141
部首餘筆 Radical-Stroke Counts
kRSKangXi
64.3
(v3.2.0-15.0.0)