<
⿰扌谷
⿰扌谷
⿰扌谷
IRG ORT
Meaning 字義
(布)
gus 抚育
(喃)
giục 詞:giục giã, thúc giục 義:to urge, to hurry somebody
𠽖
(喃)
giục 詞:giục giã, thúc giục 義:to urge, to hurry somebody
Kinship diagram of variants 異體字圖譜