<
𫾍
𫾍
⿰扌董
U+2BF8D(Ext E)
手部13畫 共15畫
官話
dong2
Sources 各源例字
GZFY-00620
Meaning 字義
dong2
(1)
方言 把东西放进液体又迅速拿出 如:把衣服在水里𫾍一下就拿起来
(喃)
◎ Bị toạc ra thành lỗ trống.#F2: thủ 扌⿰董 đổng
Kinship diagram of variants 異體字圖譜